Bảng giá
1. Các chi phí cho một đơn hàng
| Chi phí | Giải thích | Ghi chú |
|---|---|---|
| Giá sản phẩm | Giá niêm yết được bán ra | |
| Phí mua hộ | Phí dịch vụ mua hộ | Tính theo % giá trị sản phẩm |
| Phí v/c nội địa HQ | Phí v/c từ người bán tới kho OrderHanQuoc.vn tại HQ | Phí v/c ghi trên website HQ |
| Phí v/c HQ -> VN | Phí v/c từ HQ về kho OrderHanQuoc.vn tại VN | Tính theo giá cước Bay hoặc Biển |
| Phí ship tới khách hàng | Phí ship từ kho OrderHanQuoc.vn tại VN tới khách hàng | Thông báo khi tạo đơn COD |
| Phí khác | Phí có thể phát sinh thêm (quá khổ, thông quan…) | Thông báo khi phát sinh |
2. Phí mua hộ
| Loại phí | Mặc định | Số lượng lớn |
|---|---|---|
| Phí mua hộ | ( |
Liên hệ |
| Nhiều chương trình ưu đãi, ưu dãi khách hàng mới… | ||
3. Phí vận chuyển
| Loại phí | Dưới 10kg | 10kg trở lên |
|---|---|---|
| Phí vận chuyển bay | 190,000đ/kg | 180,000đ/kg |
| Phí vận chuyển biển | Không nhận | 90,000đ/kg |
| Đã bao gồm bảo hiểm hàng hóa | ||
